1 |
trọng trường Không gian trong đó các vật chịu sức hút của Quả đất.
|
2 |
trọng trường(lý) Không gian trong đó các vật chịu sức hút của Quả đất.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trọng trường". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trọng trường": . trang trọng trăng trắng trong [..]
|
3 |
trọng trườngLà dạng năng lượng tương tác giữa trái đất và vật. Phụ thuộc vào vị trí của vật
|
4 |
trọng trườngTrong vật lý học, lực hấp dẫn là lực hút giữa mọi vật chất và có độ lớn tỷ lệ thuận với khối lượng của chúng và tỷ lệ nghịch với bình phương khoảng cách của hai vật.
Lực hấp dẫn là một trong bốn lực [..]
|
5 |
trọng trường(lý) Không gian trong đó các vật chịu sức hút của Quả đất.
|
6 |
trọng trườngkhoảng không gian chung quanh một vật và chịu sức hút của vật đó trọng trường của Trái Đất gia tốc trọng trường
|
7 |
trọng trườngTrọng là trọng lực, trong lượng. Trường la từ trường. Từ trường trái đất tao ra trọng lực, trọng lượng và vạn vật ko co trong lượng
|
<< linh xa | linh đan >> |